Phụ lục II
BẢNG THÔNG TIN GIÁ CƯỚC VẬN TẢI CONTAINER
I. Giá cước vận tải container nội địa
(Đơn giá: VNĐ)
STT
|
TênHãng tàu
|
Tuyến (*)
|
Giá
|
|
|
|
20' hàng
|
40' hàng
|
20' rỗng
|
40' rỗng
|
45' hàng
|
1
|
Công ty vận tải biển VIMC
|
Cái Mép – Hải Phòng
|
12.000.000
|
18.000.000
|
4.800.000
|
9.000.000
|
|
Cái Mép – Quy Nhơn
|
10.800.000
|
19.000.000
|
4.800.000
|
9.000.000
|
|
Cái Mép – Đà Nẵng
|
11.000.000
|
16.800.000
|
4.800.000
|
9.000.000
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông
|
Cái Mép – Hải Phòng
|
12.000.000
|
18.000.000
|
|
|
|
Cái Mép – Quy Nhơn
|
10.800.000
|
19.000.000
|
|
|
|
Cái Mép – Đà Nẵng
|
11.000.000
|
16.800.000
|
|
|
|
3
|
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An
|
Cái Mép – Hải Phòng
|
9.500.000
|
13.500.000
|
6.000.000
|
8.500.000
|
|
Cái Mép – Đà Nẵng
|
10.000.000
|
14.000.000
|
6.500.000
|
9.000.000
|
|
4
|
Công ty TNHH MTV vận tải biển Gemadept
|
Cái Mép – Hải Phòng
|
5.800.000
|
10.800.000
|
6.200.000
|
9.000.000
|
|
5
|
Công ty cổ phần vận tải Biển GLS
|
Cái Mép – Hải Phòng
|
13.000.000
|
15.500.000
|
|
|
|
Cái Mép – Quy Nhơn
|
14.000.000
|
18.500.000
|
|
|
|
Cái Mép – Đà Nẵng
|
13.500.000
|
16.000.000
|
|
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV vận tải biển Chu Lai - Trường Hải
|
Cái Mép – Hải Phòng
|
4.400.000
|
6.820.000
|
|
|
7.150.000
|
II. Phụ thu ngoài giá cước tuyến vận tải nội địa
(Đơn giá: VNĐ)
STT
|
TênHãng tàu
|
Phụthu ngoài giá
|
Giá
|
|
|
|
Cont 20'
|
Cont 40'
|
1
|
Công ty vận tải biển VIMC
|
Phí chì (Seal)
|
50.000
|
50.000
|
Phí chứng từ (DO)/Bill
|
110.000
|
110.000
|
Phí vệ sinh nhóm 1
|
200.000
|
280.000
|
Phí vệ sinh nhóm 2
|
250.000
|
400.000
|
Phí nhiên liệu (LSS)
|
300.000
|
300.000
|
Phí xếp dỡ (THC)
|
500.000
|
800.000
|
Kết hợp cont
|
200.000
|
200.000
|
Phí tắc nghẽn cảng (PCS)
|
1.380.000
|
2.300.000
|
Phí lưu container/lưu bãi
|
Tính lũy tiến
|
Tính lũy tiến
|
Phụ phí biến động nhiên liệu (BAF)
|
800.000
|
1.600.000
|
2
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông
|
Phí chì (Seal)
|
50.000
|
50.000
|
Phí chứng từ (DO) / Bill
|
110.000
|
110.000
|
Phí vệ sinh nhóm 1
|
200.000
|
280.000
|
Phí vệ sinh nhóm 2
|
250.000
|
400.000
|
Phí nhiên liệu (LSS)
|
300.000
|
300.000
|
Phí xếp dỡ (THC)
|
500.000
|
800.000
|
Kết hợp cont
|
200.000
|
200.000
|
Phí tắc nghẽn cảng (PCS)
|
1.380.000
|
2.300.000
|
Phụ phí biến động nhiên liệu (BAF)
|
800.000
|
1.600.000
|
Phí lưu container/lưu bãi
|
Tính lũy tiến
|
Tính lũy tiến
|
3
|
Công ty TNHH Vận tải Container Hải An
|
Phí xếp dỡ (THC)
|
1.000.000
|
1.600.000
|
Phí chì (Seal)
|
50.000
|
50.000
|
Kết hợp cont
|
200.000
|
200.000
|
Phụ phí biến động nhiên liệu (BAF)
|
1.100.000
|
2.200.000
|
Phí nhiên liệu (LSS)
|
300.000
|
600.000
|
Phí chứng từ (DO) / Bill
|
165.000
|
165.000
|
Phí vệ sinh container
|
400.000
|
600.000
|
Phí lưu container tại kho (DET)
|
275.000
|
495.000
|
Phí lưu container tại bãi (DEM)
|
275.000
|
495.000
|
4
|
Công ty TNHH MTV vận tải biển Gemadept
|
Phí chì (Seal)
|
50.000
|
50.000
|
Phí chứng từ (DO) / Bill
|
150.000
|
150.000
|
Phí vệ sinh container
|
250.000
|
400.000
|
Phí nhiên liệu (LSS)
|
300.000
|
300.000
|
Phí xếp dỡ (THC)
|
300.000
|
500.000
|
Kết hợp cont
|
200.000
|
200.000
|
Phụ phí biến động nhiên liệu (BAF)
|
460.000
|
920.000
|
Phí lưu container/lưu bãi
|
Tính lũy tiến
|
Tính lũy tiến
|
Phí RR áp dụng cho Container SOC
|
2.300.000
|
4.600.000
|
5
|
Công ty cổ phần vận tải Biển GLS
|
Phí xếp dỡ (THC)
|
1.000.000
|
1.600.000
|
Phụ phí biến động nhiên liệu (BAF)
|
1.100.000
|
2.200.000
|
Phí nhiên liệu (LSS)
|
300.000
|
300.000
|
Phí chứng từ (DO) / Bill
|
150.000
|
150.000
|
Phí chì (Seal)
|
50.000
|
50.000
|
Phí vệ sinh container
|
150.000
|
250.000
|
6
|
Công ty TNHH MTV vận tải biển Chu Lai - Trường Hải
|
Các phụ phí đã bao gồm trong giá cước vận tải (thuế VAT, BAF, PSS, LSS, D/O,…)
|