BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ CÔNG TÁC QUẢN LÝ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG HẢI NĂM 2023
TT
|
Tiêu chí
|
ĐV tính
|
Thực hiện năm 2017
|
Thực hiện năm 2018
|
Thực hiện năm 2019
|
Thực hiện năm 2020
|
Thực hiện năm 2021
|
Thực hiện năm 2022
|
Thực hiện năm 2023
|
1
|
Kiểm tra, cấp phép cho tàu thuyền
|
Lượt tàu
|
63.641
|
80.015
|
91.962
|
95.147
|
90.075
|
84.340
|
86.112
|
a
|
Tàu biển
|
Lượt tàu
|
16.065
|
21.256
|
21.252
|
21.841
|
20.852
|
19.639
|
19.760
|
b
|
Phương tiện thủy nội địa
|
Lượt
|
47.576
|
58.759
|
70.710
|
73.306
|
69.223
|
64.699
|
66.352
|
2
|
Hàng hóa thông qua
|
Triệu tấn
|
75,86
|
99,51
|
108,71
|
113,28
|
113.650
|
106.700
|
112.710
|
3
|
Hành khách qua cảng
|
Lượt người
|
391.717
|
516.556
|
823.894
|
457.488
|
205.407
|
356.603
|
701.395
|
4
|
Thanh tra, kiểm tra
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Thanh tra/ Kiểm tra chuyên ngành
|
Cuộc
|
4
|
6
|
5
|
0
|
0
|
3
|
3
|
b
|
Kiểm tra PSC
|
Tàu
|
200
|
215
|
250
|
230
|
252
|
265
|
237
|
c
|
Kiểm tra tàu biển VN
|
Tàu
|
105
|
200
|
135
|
80
|
119
|
179
|
126
|
d
|
Kiểm tra cảng
|
Lượt
|
22
|
17
|
44
|
49
|
8
|
28
|
27
|
e
|
Kiểm tra an toàn tuyến luồng
|
Lượt
|
98
|
98
|
90
|
90
|
48
|
48
|
64
|
f
|
Kiểm tra an toàn container
|
Lượt
|
6
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5
|
Kiểm soát tải trọng phương tiện (trong KV cảng)
|
Lượt
|
104
|
30
|
30
|
18
|
6
|
33
|
33
|
6
|
Kiểm tra, quản lý việc tiếp nhận chất thải lỏng có dầu từ tàu biển
|
Lượt
|
145
|
180
|
171
|
118
|
114
|
88
|
108
|
7
|
Đánh giá ANCB
|
Cảng
|
39
|
43
|
44
|
45
|
46
|
49
|
49
|
8
|
Cấp sổ thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Cấp mới
|
Người
|
13
|
16
|
21
|
12
|
5
|
8
|
9
|
b
|
Cấp lại
|
Người
|
7
|
3
|
1
|
1
|
2
|
10
|
3
|