STT
|
TênHãng tàu
|
Phụthu ngoài giá
|
Giá
|
|
|
|
Đơn giá
|
Đơn vị tính
|
1
|
Công ty TNHH Hyundai Merchant Marine Việt Nam (HMM)
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
2.760.000 VND
|
20'DC
|
4.140.000 VND
|
40'DC
|
4.140.000 VND
|
40'HC
|
Phí vận đơn (bill of lading fee)
|
900.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí niêm chì (Seal fee)
|
190.000 VND
|
Seal
|
Phí khai hải quan cho hàng đi Mỹ/Canada
|
35 USD
|
Vận đơn
|
Phí khai hải quan cho hàng đi Châu Âu
|
35 USD
|
Vận đơn
|
Phí khai hải quan cho hàng đi Trung Quốc, Nhật Bản
|
30 USD
|
Vận đơn
|
Phí khai hải quan cho hàng đi Mexico
|
35 USD
|
Vận đơn
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC) cho hàng đi Châu Âu
|
2.925.000 VND
|
20'RF
|
4.446.000 VND
|
40'HRF
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC) cho hàng đi Châu Á, , Trung Đông, Ấn Độ
|
3.335.000 VND
|
20'RF
|
5.920.000 VND
|
40'HRF
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC) cho hàng đi Mỹ
|
5.920.000 VND
|
40'HRF
|
Phụ phí nguyên liệu sạch (Environmental Compliance Charge) cho hàng đi Mỹ
|
150 USD
|
40'HRF
|
2
|
Công ty Cổ phần CMA-CGM Việt Nam
|
Terminal handling charge
(THC - Phí xếp dỡ hàng tại cảng)
|
2.620.000 VND
|
20'
|
4.050.000 VND
|
40'
|
B/L Fee for eSI transmitted via any channels (Phí chứng từ)
|
950.000 VND
|
Vận đơn
|
B/L Fee for Manual SI
(Phí chứng từ không gửi bằng hệ thống)
|
1.050.000 VND
|
Vận đơn
|
Late SI Submission
(Phí nộp chứng từ trễ)
|
645.000 VND
|
Vận đơn
|
B/L Re-issuance
(Phí phát hành lại vận đơn)
|
950.000 VND
|
Vận đơn
|
Issuance of Additional Copy of B/L
(Phí phát hành bản sao vận đơn)
|
200.000 VND
|
Vận đơn
|
Switch B/L Fee between countries
(Phí hoán đổi vận đơn)
|
3.225.000 VND
|
Vận đơn
|
B/L Surrender Fee or Telex Release Fee
(Phí giao hàng không cần vận đơn)
|
950.000 VND
|
Vận đơn
|
Seal Fee
(Phí Chì)
|
230.000 VND
|
Seal
|
Paperless B/L Fee
(Phí vận đơn điện tử)
|
580.000 VND
|
Vận đơn
|
Amendment of B/L
(Phí chỉnh sửa vận đơn)
|
535.000 VND
|
Vận đơn
|
Correction Stamp
(Phí sửa chứng từ)
|
150.000 VND
|
Vận đơn
|
Issuance Fee of shipping certificates
(Phí phát hành chứng thư )
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Invoice Re-issuance/ Cancellation
(Phí hủy/phát hành lại vận đơn)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Provision of certified copy of invoice
(Phí phát hành bản sao hóa đơn)
|
50.000 VND
|
Hóa đơn
|
Double payment fee
(Phí thanh toán trùng)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Late Payment fee, applied for overdue payment as from the 8th day
(Phí chậm thanh toán từ ngày thứ 8 trở đi)
|
1.800.000 VND
|
(từ ngày thứ 8)
|
3.600.000 VND
|
(từ ngày thứ 14)
|
Crosss Payment Fee
(Phí thu hộ)
|
2.200.000 VND
|
Vận đơn
|
X-Stuffing container
(Phí đóng chéo container)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Admin Fee: re-use importempty containers for export shipments (phí sử dụng container rỗng hàng nhập cho hàng xuất)
|
1.150.000 VND
|
Vận đơn
|
VGM Weight Charge
(Phí cân trọng lượng container trong trường hợp khách không cung cấp)
|
Chi phí thực tế
+ 580.000 VND
|
Vận đơn
|
Manual VGM
(Phí nộp VGM không thông qua hệ thống)
|
580.000 VND
|
Vận đơn
|
VGM Amendment after VGM cut – off
(Phí chỉnh sửa VGM sau khi hết hạn nộp)
|
2.300.000 VND
|
Vận đơn
|
Container maintenance surcharge (Phí bảo vệ container)
|
370.000 VND
|
20'
|
720.000 VND
|
40'
|
Cleaning fee
(Phí vệ sinh container)
|
170.000 VND
|
20'
|
290.000 VND
|
40'
|
Delivery order fee
(Phí lệnh giao hàng)
|
1.050.000 VND
|
Lệnh
|
Re-isuance of delivery order
(Phí phát hành lại lệnh giao hàng)
|
1.050.000 VND
|
Lệnh
|
Issuance of additional copy of B/L
(Phí phát hành bản sao vận đơn)
|
200.000 VND
|
Vận đơn
|
Manifest Alteration Fee (for consignee)
(Phí điều chỉnh bản lược khai hàng hóa)
|
Theo chi phí thực tế
|
Vận đơn
|
Plastic Scrap Administrative Fee
(Phí quản lí hàng phế liệu)
|
1.160.000 VND
|
Vận đơn
|
3
|
Công ty TNHH Cosco Shipping Lines Việt Nam
|
THC (Phí dịch vụ bốc dỡ container )
|
105 USD
|
20'DC
|
165 USD
|
40'DC
|
210 USD
|
45'DC
|
135 USD
|
20'RF
|
200 USD
|
40'RF
|
Emergency Bunker Surcharge (Phí xăng dầu tuyến Châu Á)
|
26 USD
|
20'DC
|
52 USD
|
40'DC
|
39 USD
|
20'RF
|
78 USD
|
40'RF
|
Bill of lading fee (Phí vận đơn)
|
850.000 VND
|
Vận đơn
|
B/L Surrender Fee or Telex Release Fee
(Phí giao hàng không cần vận đơn)
|
500.000 VND
|
Vận đơn
|
Change of routing/destination (COD) (Phí thay đổi cảng đích)
|
200 USD
|
Vận đơn
|
Switch B/L Fee (Phí hoán đổi vận đơn)
|
100 USD
|
Vận đơn
|
Certificate Issuance Fee (Phí chứng thư)
|
400.000 VND
|
Bộ
|
Seal Fee (Phí Chì)
|
8 USD
|
Seal
|
Phí hải quan tuyến Châu Âu (For Europe trade / ENS)
|
25 USD
|
Vận đơn
|
Phí hải quan tuyến Nam Phi và Trung Quốc (For TPT trade; South Africa & China / AMS or MSC)
|
30 USD
|
Vận đơn
|
Invoice Adjustment Refund (Phí chuyển dư hoàn tiền)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Invoice Re-issuance/Cancellation
(Phí chỉnh sửa hóa đơn)
|
600.000 VND
|
Hóa đơn
|
Adjustment minutes for company name and address (Phí biên bản đính kèm hóa đơn)
|
150.000 VND
|
Hóa đơn
|
Phí chậm thanh toán 7-14 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng
|
1% trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 300.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí chậm thanh toán 15-22 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng
|
1,25 % trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 600.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí chậm thanh toán 23-60 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng
|
1,5 % trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 1.000.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí chậm thanh toán trên 60 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng
|
6 % trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 1.500.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí cung cấp điện
|
1,2 USD/HOUR
|
20'RF
|
1,6 USD/HOUR
|
40'RF
|
Phí kho lạnh + Phí cung cấp điện
|
1,83 USD/HOUR
|
20'RF
|
2,75 USD/HOUR
|
40'RF
|
Phụ phí xăng dầu khẩn cấp
|
26 USD
|
20'DC
|
52 USD
|
40'DC
|
39 USD
|
20'RF
|
78 USD
|
40'RF
|
Phí lưu kho hàng xuất (Outbound DET)
|
-Từ ngày 01- 07: Miễn phí
|
GP/HQ
|
-Từ ngày 08 – 12:
|
|
20 USD
|
20’
|
40 USD
|
40’
|
40 USD
|
45’
|
-Từ ngày 13:
|
|
20 USD
|
20’
|
40 USD
|
40’
|
40 USD
|
45’
|
-Từ ngày 01- 03: Miễn phí
|
OT/FL/PL
|
-Từ ngày 04-06
|
|
40 USD
|
20’
|
80 USD
|
40’/45’
|
-Từ ngày 07:
|
|
50 USD
|
20’
|
100 USD
|
40’/45’
|
-Từ ngày 01- 03: Miễn phí
|
RF/RQ
|
-Từ ngày 04-06
|
|
40 USD
|
20’
|
50 USD
|
40’/45’
|
-Từ ngày 07:
|
|
50 USD
|
20’
|
60 USD
|
40’/45’
|
Phí áp dụng khi khách hàng hủy đặt chỗ cont rỗng quá 24 giờ
|
|
GP/HQ
|
-Từ ngày 01-05
|
|
20 USD
|
20’
|
40 USD
|
40’
|
40 USD
|
45’
|
-Từ ngày 06
|
|
25 USD
|
20’
|
50 USD
|
40’
|
50 USD
|
45’
|
|
OT/FL/PL
|
-Từ ngày 01-03
|
|
40 USD
|
20’
|
80 USD
|
40’/45’
|
-Từ ngày 04
|
|
50 USD
|
20’
|
100 USD
|
40’/45’
|
|
RF/RQ
|
-Từ ngày 01-03
|
|
40 USD
|
20’
|
50 USD
|
40’/45’
|
-Từ ngày 04
|
|
50 USD
|
20’
|
60 USD
|
40’/45’
|
Phí hủy đặt chỗ trên tàu mẹ
|
|
GP/HQ
|
-Tuyến xuyên Thái Bình Dương
|
50 USD
|
20’
|
|
100 USD
|
40’
|
|
100 USD
|
45’
|
-Tuyến Địa Trung Hải – Châu Âu
|
300 USD
|
20’
|
|
600 USD
|
40’
|
|
600 USD
|
45’
|
-Tuyến Châu Á – Thái Bình Dương
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’
|
|
50 USD
|
45’
|
-Tuyến Bờ Đông – Bờ Tây Mỹ
|
200 USD
|
20’
|
|
400 USD
|
40’
|
|
400 USD
|
45’
|
-Tuyến Châu Á – Đông Phi
|
100 USD
|
20’
|
|
200 USD
|
40’
|
|
200 USD
|
45’
|
-Tuyến Panama và Caribbean
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’
|
|
50 USD
|
45’
|
-Tuyến Liên Á
|
10 USD
|
20’
|
|
20 USD
|
40’
|
|
20 USD
|
45’
|
-Tuyến Đông Nam Á
|
05 USD
|
20’
|
|
10 USD
|
40’
|
|
10 USD
|
45’
|
-Tuyến Nam Á
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’
|
|
50 USD
|
45’
|
|
|
RF/RQ
|
-Tuyến xuyên Thái Bình Dương
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Địa Trung Hải – Châu Âu
|
300 USD
|
20’
|
|
600 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Châu Á – Thái Bình Dương
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Bờ Đông – Bờ Tây Mỹ
|
200 USD
|
20’
|
|
400 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Châu Á – Đông Phi
|
100 USD
|
20’
|
|
200 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Panama và Caribbean
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Liên Á
|
10 USD
|
20’
|
|
20 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Đông Nam Á
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’/45’
|
-Tuyến Nam Á
|
25 USD
|
20’
|
|
50 USD
|
40’/45’
|
Khai báo sai hàng nguy hiểm
|
20.000 USD
|
CONT
|
4
|
Công ty TNHH Đại lý vận tải Evergreen (Việt Nam)
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
2.410.000 VND
|
20'DC
|
3.820.000 VND
|
40'DC
|
3.820.000 VND
|
40'HC
|
Phí vận đơn cập nhật qua hệ thống EMC (bill of lading fee- web S/I submission )
|
800.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí vận đơn cập nhật qua email (bill of lading fee- manual S/I submission )
|
900.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí niêm chì (seal fee)
|
200.000 VND
|
Seal
|
Phí khai hải quan cho hàng đi Mỹ/Canada
|
30 USD
|
Vận đơn
|
Phí khai hải quan cho hàng đi Châu Âu
|
30 USD
|
Vận đơn
|
Phí làm điện giao hàng (telex release)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
5
|
Công ty TNHH giao nhận Cát Tường (Đại diện hãng tàu Interasia tại Việt Nam)
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
118 USD
|
20'DC
|
180 USD
|
40'DC&HC
|
155 USD
|
20'RF
|
245 USD
|
40'RH
|
Phí vận đơn (bill of lading fee)
|
1.050.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí niêm chì (seal fee)
|
9 USD
|
Seal
|
Phí điện giao hàng (Telex release fee)
|
660.000 VND
|
Vận đơn
|
Phụ phí nhiên liệu ()
|
600.000 VND
|
20'
|
1.200.000 VND
|
40'
|
Phí khai hải quan cho hàng đi Nhật (Manifest transfer fee)
|
660,000 VND
|
Vận đơn
|
6
|
Công ty TNHH Ocean Network Express (Việt Nam) (ONE)
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
2.300.000 VND
|
20'DC
|
3.600.000 VND
|
40'DC
|
Phí chứng từ (documentation fee)
|
700.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí niêm chì (seal fee)
|
150.000 VND
|
Seal
|
Phí khai hải quan của cảng đến
|
35 USD
|
Vận đơn
|
7
|
Công ty TNHH Wan Hai Việt Nam
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
3.000.000 VND
|
20'SD
|
4.600.000 VND
|
40'SD
|
5.650.000 VND
|
45'SD
|
4.350.000 VND
|
20'Flat Rack
|
6.750.000 VND
|
40'Open Top
|
3.950.000 VND
|
20'RF
|
6.150.000 VND
|
40' RF
|
Phí chứng từ
|
1.000.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí làm điện giao hàng
|
760.000 VND + VAT
|
Vận đơn
|
Phí SEAL
|
250.000 VND
|
Seal
|
Phí truyền dữ liệu
|
660.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí chỉnh sửa dữ liệu
|
1.000.000 VND + VAT
|
Vận đơn
|
Phí phát hành vận đơn ở bên thứ ba
|
840.000 VND + VAT
|
Vận đơn
|
Phụ phí xăng dầu khẩn cấp
|
600.000 VND
|
20'
|
1.200.000 VND
|
40'/45’
|
Phí nhãn hàng nguy hiểm
|
350.000 VND + VAT
|
20'DC/40'SD/ 40'HQ
|
Phí hàng trả lại (NSF)
|
2.3000.000 VND + VAT
|
Vận đơn
|
Phí chạy điện container lạnh
|
48.000 VND/h + VAT
|
20'
|
70.000 VND/h + VAT
|
40'
|
Phí lưu bãi ở cảng đối với hàng xuất (ngoại
trừ hàng xuất đi Hoa Kỳ)
|
- 03 ngày đầu: miễn phí
|
Cont DC/FR/OT
|
- Kể từ ngày thứ 4 trở đi: (cont/ngày)
|
|
220.000 VND
|
20'DC/FR/OT
|
440.000 VND
|
40'DC/FR/OT
|
- Kể từ ngày thứ 4 trở đi: (cont/ngày)
|
|
503.000 VND
|
20'RF
|
1.006.000 VND
|
40'RF
|
Phí lưu container ở kho đối với hàng xuất (ngoại trừ hàng xuất đi Hoa Kỳ)
|
- 07 ngày đầu: miễn phí
|
Cont Khô (DC)
|
- Kể từ ngày thứ 8: (cont/ngày)
|
|
220.000 VND
|
20'DC
|
440.000 VND
|
40'DC
|
- 03 ngày đầu: miễn phí
|
Cont DC/FR/OT
|
- Kể từ ngày thứ 4: (cont/ngày)
|
|
220.000 VND
|
20'DC/FR/OT
|
440.000 VND
|
40'DC/FR/OT
|
- 03 ngày đầu: miễn phí
|
Cont Lạnh (RF)
|
- Kể từ ngày thứ 4 trở đi: (cont/ngày)
|
|
503.000 VND
|
20'RF
|
1.006.000 VND
|
40'RF
|
Phí lưu bãi ở cảng đối với hàng xuất đi Hoa Kỳ
|
- 07 ngày đầu: miễn phí
|
Cont DC/FR/OT
|
- 05 ngày tiếp theo: (cont/ngày)
|
|
164.000 VND
|
20'DC/FR/OT
|
327.000 VND
|
40'DC/FR/OT
|
- Kể từ ngày thứ 13: (cont/ngày)
|
|
277.000 VND
|
20'DC/FR/OT
|
553.000 VND
|
40'DC/FR/OT
|
- 03 ngày đầu: miễn phí
|
Cont Lạnh (RF)
|
- 04 ngày tiếp theo: (cont/ngày)
|
|
503.000 VND
|
20'RF
|
1.006.000 VND
|
40'RF
|
- Kể từ ngày thứ 8: (cont/ngày)
|
|
729.000 VND
|
20'RF
|
1.458.000 VND
|
40'RF
|
Phí lưu container ở kho đối với hàng xuất đi Hoa Kỳ
|
- 07 ngày đầu: miễn phí
|
Cont DC/FR/OT
|
- 05 ngày tiếp theo: (cont/ngày)
|
|
164.000 VND
|
20'DC/FR/OT
|
327.000 VND
|
40'DC/FR/OT
|
- Kể từ ngày thứ 13: (cont/ngày)
|
|
277.000 VND
|
20'DC/FR/OT
|
553.000 VND
|
40'DC/FR/OT
|
- 03 ngày đầu: miễn phí
|
Cont Lạnh (RF)
|
- 04 ngày tiếp theo: (cont/ngày)
|
|
503.000 VND
|
20'RF
|
1.006.000 VND
|
40'RF
|
- Kể từ ngày thứ 8: (cont/ngày)
|
|
729.000 VND
|
20'RF
|
1.458.000 VND
|
40'RF
|
8
|
Công ty TNHH Yang Ming Shipping (Việt Nam)
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
2.536.000 VND
|
20'DC
|
4.059.000 VND
|
40'DC/HQ
|
3.397.000 VND
|
20'RF
|
5.093.000 VND
|
40'RQ
|
SEAL (Phụ thu niêm chì )
|
205.000 VND
|
Seal
|
DOC Fee (Phụ thu chứng từ)
|
950.000 VND
|
Vận đơn
|
TELEX Fee (Phụ thu điện thả hàng)
|
550.000 VND
|
Vận đơn
|
Certificate (Phụ thu chứng thư theo yêu cầu khách hàng)
|
600.000 VND
|
Bộ
|
IS (Phí cân bằng cont)
|
200 USD
|
Cont
|
AMS Phụ thu hải quan (hàng đi Mỹ và
Canada)
|
690.000 VND
(30 USD)
|
Vận đơn
|
Late AMS (Phí chậm khai hải quan cho hàng đi Mỹ và Canada)
|
2.300.000 VND
(100 USD)
|
Vận đơn
|
Bill correction (Phí chỉnh sửa bill)
|
1.150.000 VND
|
Lần
|
Late payment fee
|
400.000 VND
|
Vận đơn
|
Administration fee (cho hàng đi Mỹ và Canada):
+ Chỉnh sửa thông tin khách hàng/ thay đổi giá
+ Thay đổi cảng
|
200 USD
500 USD
|
Vận đơn
|
Powe charge (Phát sinh phí cắm điện
|
600.000 VND
|
20’RF/24h
|
900.000 VND
|
40’RQ/24h
|
Phụ thu phí xăng dầu – giá từ tháng 4/2023 đến khi có thông báo mới
|
BUNKER - ASIA ( ZONE I) - (Phụ thu phí xăng dầu)
|
70 USD
|
20'DC
|
140 USD
|
40'DC/HQ
|
101 USD
|
20'RF
|
202 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - ASIA (ZONE II) - (Phụ thu phí xăng dầu)
|
120 USD
|
20'DC
|
240 USD
|
40'DC/HQ
|
173 USD
|
20'RF
|
346 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - SOUTH ASIA - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Nam Á)
|
127 USD
|
20'DC
|
254 USD
|
40'DC/HQ
|
183 USD
|
20'RF
|
366 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - RED SEA - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Biển Đỏ)
|
191 USD
|
20'DC
|
382 USD
|
40'DC/HQ
|
275 USD
|
20'RF
|
550 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - MIDDLE EAST SEA - (Phụ thu phí xăng
dầu khu vực Trung Đông)
|
198 USD
|
20'DC
|
396 USD
|
40'DC/HQ
|
285 USD
|
20'RF
|
570 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - AUSTRALIA SEA - (Phụ thu phí xăng dầu)
|
191 USD
|
20'DC
|
382 USD
|
40'DC/HQ
|
275 USD
|
20'RF
|
550 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - SOUTH AMERICA (East Coast) - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Nam Mỹ - Bờ Đông)
|
187 USD
|
20'DC
|
374 USD
|
40'DC/HQ
|
296 USD
|
20'RF
|
538 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - SOUTH AMERICA (West Coast) - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Nam Mỹ - Bờ Tây)
|
220 USD
|
20'DC
|
440 USD
|
40'DC/HQ
|
317 USD
|
20'RF
|
634 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - CENTRAL AMERICA - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Trung Mỹ)
|
220 USD
|
20'DC
|
440 USD
|
40'DC/HQ
|
317 USD
|
20'RF
|
634 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - NCPW TRADE - (Phụ thu phí xăng dầu châu Âu)
|
242 USD
|
20'DC
|
484 USD
|
40'DC/HQ
|
348 USD
|
20'RF
|
696 USD
|
40'RQ
|
BUNKER - MEDW TRADE - (Phụ thu phí xăng dầu Địa Trung Hải)
|
233 USD
|
20'DC
|
466 USD
|
40'DC/HQ
|
336 USD
|
20'RF
|
672 USD
|
40'RQ
|
Low Sulphur Surcharge / LR (NCPW trade)
|
10 USD
|
20'DC/RF
|
20 USD
|
40'HQ/RQ
|
9
|
Công ty TNHH OOCL Việt Nam
|
Outbound Documentation Fee (Phí chứng từ xuất DOC)
|
850.000 VND
|
Vận đơn
|
Certificate Issuance Fee (Phí chứng thư bảo hiểm CIC)
|
400.000 VND
|
Bộ
|
CFS Receiving Charge ( Phí kho bãi hàng lẻ )
|
06 USD
|
Mỗi CBM (m3)
|
Terminal Handling Charge (Phí dịch vụ bốc dỡ container - THC)
|
113 USD
|
20'DC
|
175 USD
|
40'DC
|
220USD
|
45'HC
|
145 USD
|
20'RF
|
247 USD
|
40'HF
|
275 USD
|
45'DG
|
THC for all dangerous goods; Awkward Cargo in Special Equipments
|
145
|
20'DC
|
227
|
40'
|
275
|
45’DG
|
Reefer Monitoring Charge (Phí cung cấp điện RMC)
|
20 USD
|
20'DC
|
40 USD
|
40'DC
|
ISF10 Filling (Phí kiểm tra hải quan)
|
25 USD
|
Vận đơn
|
ISF10 Amendment (Phí chỉnh sửa khai hải quan)
|
40 USD
|
Vận đơn
|
AMS- Advance Manifest Security Charge (Phí khai hải quan). Áp dụng cho tuyến Mỹ, Canada, Nhật Bản, Trung Đông, Biển Đen, Trung Quốc, hàng đến/quá cảnh các cảng ở châu Âu, hàng đến Mexico, Mỹ Latin và Nam Phi, hoặc trả trước hoặc trả sau
|
30 USD
|
Vận đơn
|
AAM- Amendment for Advance Manifest Security Charge (Phí khai lại hải quan). Áp dụng cho tuyến Mỹ, Canada, Nhật Bản, Trung Đông, Biển Đen, Trung Quốc, hàng đến/quá cảnh các cảng ở châu Âu, hàng đến Mexico, Mỹ Latin và Nam Phi, hoặc trả trước hoặc trả sau
|
40 USD
|
Vận đơn
|
Reefer Temperature Record Requisition (Phí yêu cầu theo dõi nhiệt độ - RDS)
|
150 USD
|
Cont/Report
|
Reefer De-humidity Setting Charge (Phí điều chỉnh nhiệt độ - TRS)
|
150 USD
|
40'RQ
|
Telex Release (Phí điện giao hàng - TLR)
|
500.000 VND
|
Vận đơn
|
Seaway fee
(IAT only)
|
500.000 VND
|
Vận đơn
|
Seal Fee (Phí niêm chì -HSS)
|
8 USD
|
Seal
|
Freight Handling Fee ( Phí dịch vụ phụ trội về thanh toán - FHF)
|
300.000 VND
|
Vận đơn
|
Tax invoice cancellation & Re-issuance fee (Phí phát hành lại hóa đơn giá trị gia tăng - VIR)
|
300.000 VND
|
Hóa đơn
|
Change of Destination- Administration Fee (Phí chuyển cảng - COD) (Không yêu cầu xếp dỡ lại container)
|
350 USD
|
Vận đơn
|
Change of Destination- Administration Fee (Phí chuyển cảng - COD) (Có yêu cầu xếp dỡ lại container)
|
500 USD
|
Vận đơn
|
Switch Bill of Lading Fee (SBF)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Payable Elsewhere Service Fee (PEF)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Outport Bill of Lading Issuance Fee (OPB)
|
600.000 VND
|
Vận đơn
|
Late Pick-up BL Fee/
Late Collection Fee (Phí thanh toán trễ - LCC)
|
Trong vòng 10 ngày: Miễn phí
|
Vận đơn
|
Quá 10 ngày: 1% của số tiền phải thanh toán hoặc 25 USD mỗi tuần, tùy theo mức nào cao hơn.
|
Vận đơn
|
Phí lưu container rỗng và có hàng kết hợp (DD2in1) hàng xuất
|
Trong vòng 07 ngày: Miễn phí
|
Cont Khô (DC)
|
- Kể từ ngày thứ 8 đến ngày thứ 12 (cont/ngày)
|
|
20 USD
|
20’DC
|
40 USD
|
40’DC/HQ
|
40 USD
|
45’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 13 trở đi (cont/ngày)
|
Thereafter
|
25 USD
|
20’DC
|
50 USD
|
40’DC/HQ
|
50 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Hàng nguy hiểm
|
- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)
|
|
25 USD
|
20’DC
|
56 USD
|
40’DC/HQ
|
56 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Hàng đặc biệt
|
- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)
|
|
50 USD
|
20’DC
|
100 USD
|
40’DC/HQ
|
100 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 05 ngày: Miễn phí
|
Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 6 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)
|
|
40 USD
|
20’DC
|
100 USD
|
40’DC
|
60 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)
|
|
60 USD
|
20’DC
|
120 USD
|
40’HQ
|
Trong vòng 07 ngày: Miễn phí
|
Non-operating Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 08 đến ngày thứ 10 (cont/ngày)
|
|
40 USD
|
20’DC
|
60 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 11 trở đi (cont/ngày)
|
|
60 USD
|
20’DC
|
120 USD
|
40’HQ
|
Phí lưu bãi hàng xuất (Outbound QR)
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Cont Khô (DC)
|
- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)
|
|
2.5 USD
|
20’DC
|
4.5 USD
|
40’DC/HQ
|
4.5 USD
|
45’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)
|
Thereafter
|
05 USD
|
20’DC
|
9.5 USD
|
40’DC/HQ
|
9.5 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 02 ngày: Miễn phí
|
Hàng nguy hiểm
|
- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)
|
|
7.5 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’DC/HQ
|
12 USD
|
45’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)
|
|
12 USD
|
20’DC
|
14 USD
|
40’DC/HQ
|
14 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 02 ngày: Miễn phí
|
Hàng đặc biệt
|
- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)
|
|
7.5 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’DC/HQ
|
- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)
|
|
12 USD
|
20’DC
|
14 USD
|
40’DC/HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)
|
|
03 USD
|
20’DC
|
06 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)
|
|
09 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Non-operating Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)
|
|
03 USD
|
20’DC
|
06 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)
|
|
09 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’HQ
|
Phí lưu container rỗng và có hàng kết hợp (DD2in1) hàng nhập
|
Trong vòng 07 ngày: Miễn phí
|
Cont Khô (DC)
|
- Kể từ ngày thứ 8 đến ngày thứ 12 (cont/ngày)
|
|
15 USD
|
20’DC
|
30 USD
|
40’DC/HQ
|
30 USD
|
45’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 13 trở đi (cont/ngày)
|
Thereafter
|
25 USD
|
20’DC
|
50 USD
|
40’DC/HQ
|
50 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Hàng nguy hiểm
|
- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)
|
|
25 USD
|
20’DC
|
56 USD
|
40’DC/HQ
|
56 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Hàng đặc biệt
|
- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)
|
|
50 USD
|
20’DC
|
100 USD
|
40’DC/HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 06 (cont/ngày)
|
|
50 USD
|
20’DC
|
80 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 07 trở đi (cont/ngày)
|
|
80 USD
|
20’DC
|
105 USD
|
40’HQ
|
Trong vòng 07 ngày: Miễn phí
|
Non-operating Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 08 đến ngày thứ 10 (cont/ngày)
|
|
50 USD
|
20’DC
|
80 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 11 trở đi (cont/ngày)
|
|
80 USD
|
20’DC
|
105 USD
|
40’HQ
|
Phí lưu bãi hàng nhập (Inbound QR)
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Cont Khô (DC)
|
- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)
|
|
2.5 USD
|
20’DC
|
4.5 USD
|
40’DC/HQ
|
4.5 USD
|
45’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)
|
Thereafter
|
05 USD
|
20’DC
|
9.5 USD
|
40’DC/HQ
|
9.5 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 02 ngày: Miễn phí
|
Hàng nguy hiểm
|
- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)
|
|
7.5 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’DC/HQ
|
12 USD
|
45’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)
|
|
12 USD
|
20’DC
|
14 USD
|
40’DC/HQ
|
14 USD
|
45’HQ
|
Trong vòng 02 ngày: Miễn phí
|
Hàng đặc biệt
|
- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)
|
|
7.5 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’DC/HQ
|
- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)
|
|
12 USD
|
20’DC
|
14 USD
|
40’DC/HQ
|
Trong vòng 02 ngày: Miễn phí
|
Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)
|
|
03 USD
|
20’DC
|
06 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 09trở đi (cont/ngày)
|
|
09 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’HQ
|
Trong vòng 03 ngày: Miễn phí
|
Non-operating Reefer Container
|
- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)
|
|
03 USD
|
20’DC
|
06 USD
|
40’HQ
|
- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)
|
|
09 USD
|
20’DC
|
12 USD
|
40’HQ
|
10
|
Công ty TNHH RCL Việt Nam
|
Terminal Handling Charge (Phí dịch vụ bốc dỡ container - THC)
|
2.584.000 VND
|
20'GP
|
3.914.000 VND
|
40'HC
|
Bill Of Lading Fee (B/L Fee - Phí vận đơn)
|
902.500 VND
|
Vận đơn
|
Telex Release Fee (B/L Surrender Fee) (Phí giao hàng không cần vận đơn)
|
570.000 VND
|
Vận đơn
|
B/L Amendment Fee (Phí chỉnh sửa vận đơn)
|
750.000 VND
|
Vận đơn
|
Seal Fee (per unit)
|
199.500 VND
|
Seal
|
Admin Charge (per B/L set)
|
235.000 VND
|
Vận đơn
|
Change Of Destination after loading (Phí chuyển cảng)
|
500 USD
|
Vận đơn
|
Dangerous Goods mis-declaration fee (Phí khai sai hàng nguy hiểm)
|
10,000 USD
|
Per box
|
Container damage caused by Dangerous Goods (Phí hư hỏng cont do hàng nguy hiểm)
|
2,000 USD
|
Per box
|
Delivery Order Fee ( D/O Fee – Phí lệnh giao hàng)
|
902.500 VND
|
Vận đơn
|
Container Imbalance Charge (CIC) (Phụ phí mất cân đối vỏ cont)
|
1.092.500 VND
|
20'GP
|
2,185,000 VND
|
40'HC
|
Cleaning charge (Phí vệ sinh cont)
|
133.000 VND
|
20'GP
|
266.000 VND
|
40'HC
|
Equipment Management charge (EMF – Phí quản lý thiết bị)
|
114.000 VND
|
20'GP
|
228.000 VND
|
40'HC
|
11
|
Công ty TNHH Maersk Việt Nam
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
2.650.000 VND
|
20'DC
|
4.000.000 VND
|
40'DC
|
3.400.000 VND
|
20'RF
|
5.250.000 VND
|
40'HR
|
Phí vận đơn (bill of lading fee)
|
850.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí niêm chì (seal fee)
|
200.000 VND
|
Seal
|
Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Bắc Âu
|
114 USD
|
20'DC
|
228 USD
|
40'DC
|
171 USD
|
20'RF
|
342 USD
|
40'HR
|
Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Đông Mỹ
|
278 USD
|
20'DC
|
309 USD
|
40'DC
|
Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Tây Mỹ Latinh
|
123 USD
|
20'DC
|
247 USD
|
40'DC
|
Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Tây Phi
|
185 USD
|
20'DC
|
370 USD
|
40'DC
|
278 USD
|
20'RF
|
556 USD
|
40'HR
|
Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến New Zealand
|
83 USD
|
20'DC
|
166 USD
|
40'DC
|
Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Tây Mỹ
|
250 USD
|
20'RF
|
278 USD
|
40'HR
|
Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Đông Phi
|
232 USD
|
20'RF
|
463 USD
|
40'HR
|
12
|
Công ty TNHH MSC Việt Nam
|
Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)
|
2.780.000 VND
|
20'DV
|
4.225.000 VND
|
40'DV/HC
|
4.500.000 VND
|
45'HC
|
3.200.000 VND
|
20'RF
|
5.550.000 VND
|
40'HR
|
Phí chứng từ (documentation fee)
|
880.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí niêm chì (seal fee)
|
200.000 VND
|
Seal
|
Phí khai hải quan của cảng đến
|
Tuyến Mỹ, Châu Âu:
40 USD
|
Vận đơn
|
Tuyến khác:
770.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí đổi cảng đích (COD)
|
500 USD
|
Vận đơn
|
Phí phát hành điện giao hàng (Telex Release )
|
440.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí gửi thông tin làm chứng từ trễ
|
550.000 VND
|
Vận đơn
|
Phí lưu container hàng xuất
|
07 ngày đầu: Miễn phí
|
Các loại cont
|
Từ ngày 08 đến ngày 14 (Cont/ngày):
|
|
288.000 VND
|
20'DV
|
528.000 VND
|
40'DV/HC
|
528.000 VND
|
45'HC
|
408.000 VND
|
20'SP (OT,FL,PL,OS)
|
672.000 VND
|
40'SP (OT,FL,PL,OS)
|
1.344.000 VND
|
20'RF
|
1.992.000 VND
|
40'RF
|
2.664.000 VND
|
40'HR
|
Từ ngày 15 (Cont/ngày):
|
|
528.000 VND
|
20'DV
|
1.056.000 VND
|
40'DV/HC
|
1.056.000 VND
|
45'HC
|
672.000 VND
|
20'SP (OT,FL,PL,OS)
|
1.344.000 VND
|
40'SP (OT,FL,PL,OS)
|
1.992.000 VND
|
20'RF
|
2.664.000 VND
|
40'RF
|
3.456.000 VND
|
40'HR
|
13
|
Công ty TNHH Dịch vụ Zim Integrated Shipping (Việt Nam)
|
|
(Đã bao gồm VAT: 5%)
|
B/L Fee ( Manual)
|
1.100.000 VND
|
Vận đơn
|
B/L Fee ( Electric)
|
875.000 VND
|
Vận đơn
|
Outbound ICD surcharge
|
820.000 VND
|
20'DC
|
1.800.000 VND
|
40'DC
|
1.800.000 VND
|
40'HC
|
Seal ( USA & Canada)
|
190.000 VND
|
Seal
|
Seal ( except USA & Canada)
|
210.000 VND
|
Seal
|
BL Amendment (Phí chỉnh sửa vận đơn)
|
550.000 VND
|
Vận đơn
|
Telex Release (Phí giao hàng không cần vận đơn)
|
550.000 VND
|
Vận đơn
|
Terminal Handling Charge (THC)
|
2.650.000 VND
|
20'DC
|
4.100.000 VND
|
40'DC
|
4.100.000 VND
|
40'HC
|