NGHỊ ĐỊNH số 58/2017/NĐ-CP NGÀY 10/5/2017 CỦA CHÍNH PHỦ QUY ĐỊNH CHI TIẾT MỘT SỐ ĐIỀU CỦA BỘ LUẬT HÀNG HẢI VIỆT NAM VỀ QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG HÀNG HẢI;         THÔNG TƯ SỐ 20/2023/TT-BGTVT NGÀY 30/6/2023 CỦA BỘ GTVT QUY ĐỊNH VỀ TIÊU CHUẨN, CHỨNG CHỈ CHUYÊN MÔN...VÀ ĐỊNH BIÊN AN TOÀN TỐI THIỂU CỦA TÀU BIỂN VIỆT NAM;      THÔNG TƯ SỐ 12/2024/TT-BGTVT NGÀY 15/5/2024 QUY ĐỊNH CƠ CHẾ, CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ GIÁ DỊCH VỤ TẠI CẢNG BIỂN VIỆT NAM;      Phổ cập hạ tầng số và sáng tạo ứng dụng số để phát triển kinh tế số - Động lực mới cho tăng trưởng kinh tế và năng suất lao động;                  



  ĐƯỜNG DÂY NÓNG
CẢNG VỤ HÀNG HẢI VŨNG TÀU
0918148252 02543856270
LỊCH TIẾP CÔNG DÂN

- Thời gian tiếp công dân: Từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần.

 + Sáng từ 08h00 đến 11h30

 + Chiều từ 13h30 đến 17h00

- Lịch tiếp công dân:

 + Giám đốc Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu tiếp công dân định kỳ một ngày trong một tháng vào ngày thứ 3 của tuần cuối tháng

 + Cán bộ được giao nhiệm vụ tiếp công dân thực hiện tiếp công dân từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần

CẤP ĐỘ AN NINH HÀNG HẢI

Maritime Sercuriry: Level 1

An ninh hàng hải: Cấp độ 1

THƯ VIỆN ẢNH

  • Số người truy cập: 28823269
  • Đang online: 176
Giá cước vận tải quốc tế

Phụ lục I

BẢNG THÔNG TIN GIÁ CƯỚC VẬN TẢI CONTAINER

 

I. Giá cước vận tải container quốc tế

 

 (Đơn giá: USD)

STT

TênHãng tàu

Tuyến (*)

Giá

 

 

 

20'DC

40'DC

40'HC

20'RF

40'HR

45'HC

1

Công ty TNHH Hyundai Merchant Marine Việt Nam

Cái Mép - Long Beach /Los Angeles /Oakland /Tacoma

7,200

9,000

9,000

 

 

11,394

Cái Mép – New York /Charleston /Norfolk /Savannah

9,600

12,000

12,000

 

 

15,192

Cái Mép – Rotterdam / Hamburg /Antwerp /Le Havre

9,950

19,700

19,850

 

 

 

Cái Mép – Genoa /La Spezia / Valencia /Barcelona /Fos

10,050

19,800

19,950

 

 

 

2

Công ty Cổ phần CMA-CGM Việt Nam

Cái Mép - /…/ Hamburg

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Rotterdam

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Antwerp

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Zeebrugge

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Dunkkerque

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Felixstowe

8,500

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Southampton

8,500

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ London Gate Way

8,500

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Fos

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ La Spezia

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Bacerlona

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Genoa

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Valencia

8,000

14,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Los Angeles

13,000

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Long Beach

13,000

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Oakland

13,000

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Vancouver

13,000

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Seattle

13,000

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ New York

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Norkfolk

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Savannah

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Charleston

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Houston

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Mobile

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ New Orleans

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Miami

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Tampa

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Halifax

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Baltimore

15,000

17,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Prince Rupert

13,000

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - /…/ Tacoma

13,000

15,000

 

 

 

 

3

Công ty TNHH Cosco Shipping Lines Việt Nam

Cái Mép – Bắc Âu

6,950

13,900

 

 

 

 

Cái Mép – Địa Trung Hải

7,300

13,400

 

 

 

 

Cái Mép – bờ Tây Mỹ (Los Angeles/ Long Beach)

8,480

10,000

 

 

 

 

Cái Mép – bờ Đông Mỹ (New York/ Norfolk/ Savannah,)

9,600

12,000

 

 

 

 

4

Công ty TNHH Đại lý vận tải Evergreen (Việt Nam)

Cái Mép - Long Beach/Los Angeles/Oakland/Tacoma

7,640

9,550

 

 

 

 

Cái Mép - New York /Charleston /Norfolk /Savannah /Baltimore

11,880

14,850

 

 

 

 

Cái Mép – Rotterdam /Hamburg /Antwerp /Le Havre

6,688

13,376

 

 

 

 

Cái Mép - Genoa/La Spezia/Valencia/Barcelona/Fos

8,489

14,678

 

 

 

 

5

Công ty TNHH giao nhận Cát Tường (Đại diện hãng tàu Interasia tại Việt Nam)

Cái Mép - Tokyo, Yokohama, Osaka, Kobe, Hakata, Nagoya

300

600

600

700

1,000

 

Cái Mép - Tomakomai, Sendai, Hachinohe, Yokkaichi, Shimizu

500

1,000

1,000

1,000

1,500

 

Cái Mép - Pusan, Inchon, Kwangyang

300

600

600

100

1,000

 

Cái Mép - Shekou, Xiamen, Yantian, Huangpu, Sanshan, Leliu, Jiujiang, Shantou, Heshan, Shatian

300

600

600

2,000

2,400

 

Cái Mép - Shanghai, Quingdao

300

600

600

900

1,200

 

Cái Mép - Hong Kong

100

200

200

700

900

 

Cái Mép - Kaohsiung, Taichung, Keelung, Taoyuan, Taipei

200

400

400

700

900

 

Cái Mép - Nhava Sheva, Chennai, Mundra, Pipavav, Vizag, Kattupalli

900

1,800

1,800

1,500

1,800

 

Cái Mép - Portklang, Penang, Pasir Gudang, Miri, Kota Kinbalu, Kuching, Sandakan, Tawau, Sibu, Bintulu

1,200

2,400

2,400

1,800

3,600

 

Cái Mép - Singapore

200

400

400

1,000

1,400

 

Cái Mép - South Manila, North Manila

200

400

400

1,000

1,400

 

Cái Mép - Phnom Penh

300

600

600

1,000

1,400

 

Cái Mép - Yangon

1,000

2,000

2,000

1,500

3,000

 

Cái Mép - Colombo

1,500

2,500

2,500

3,000

6,000

 

6

Công ty TNHH Ocean Network Express (Việt Nam)

Cái Mép - Antwerp, Hamburg, Le Havre, Rotterdam

12,500

19,000

 

 

 

 

Cái Mép - Genoa, La Spezia, Fos, Barcelona, Valencia, Ashdod, Istanbul, Aliaga, Izmit, Mersin, Piraeus

12,500

19,000

 

 

 

 

Cái Mép - Southampton, Cái Mép - London Gateway

14,500

22,000

 

 

 

 

Cái Mép - Los Angeles, Long Beach, Tacoma, Vancover, Oakland

19,500

21,500

 

 

 

 

Cái Mép - New York, Norfolk, Savannah, Jacksonville, Halifax, Charleston

21,000

23,000

 

 

 

 

Cái Mép - Melbourne, Sydney, Fremantle, Adelaide, Brisbane

4,000

8,000

 

 

 

 

Cái Mép - Auckland, Lyttelton, Napier, Tauranga

5,000

10,000

 

 

 

 

Cái Mép - Kobe, Nagoya, Shimizu, Tokyo, Yokohama, Yokkaichi

1,200

2,400

 

 

 

 

Cái Mép - Kaohsiung, Taichung, Taipei

800

1,600

 

 

 

 

Cái Mép - Hong Kong, Singapore

800

1,600

 

 

 

 

Cái Mép - Shekou, Huangpu, Yantian

800

1,600

 

 

 

 

Cái Mép - Cái Mép - Shanghai, Qingdao, Ningbo, Lianyungang

900

1,800

 

 

 

 

Cái Mép - Jakarta, Surabaya, Semarang, Manila North, Yangon

1,500

2,600

 

 

 

 

Cái Mép - Jebel Ali, Cochin, Karachi, Damman, Mumbai, Nhavasheva, Kuwait, Chennai, Mundra, Pipavav, Colombo, Chittagong

6,000

8,000

 

 

 

 

Cái Mép – Mombasa, Dar Es Salaam

6,000

8,000

 

 

 

 

Cái Mép - Dakar, Apapa, Tincan, Tema, Abidjan, Cotonou

9,000

13,000

 

 

 

 

Cái Mép - Durban, Cape Town

9,000

13,000

 

 

 

 

Cái Mép - Caucedo, Dominican Republic, Cartagena, Colombia, Balboa - Manzanillo, Panama

18,000

19,000

 

 

 

 

Cái Mép - Callao, Lirquen, Valparaiso, Iquique, Lazaro Cardenas, Manzanillo-MX, Buenaventura, Guayaquil

14,000

15,000

 

 

 

 

Cái Mép - Santos, Buenos Aires, Montevideo, Panaragua, Navegantes, Rio grande, Itajai, Sepetiba, Itapoa, Imbituba, Rio de Janeiro

17,000

18,000

 

 

 

 

7

Công ty TNHH Wan Hai Việt Nam

Cái Mép / Kaohsiung, Taichung, Keelung, Taipei (TAIWAN)

1,350

2,700

2,700

4,900

6,800

 

Cái Mép / Inchon, Pusan, Ulsan, Kwangyang (KOREA)

1,450

2,900

2,900

5,100

7,200

 

Cái Mép / Tokyo, Yokohama, Osaka, Kobe, Hakata, Moji, Nagoya (JPBP)

1,900

3,800

3,800

5,100

7,200

 

Cái Mép / Naha, Kawasaki, …, Naha, Sendai, Shibushi, Oita (JPWP)

2,600

5,200

5,200

5,900

8,800

 

Cái Mép / Hongkong

800

1,600

1,600

4,600

6,200

 

Cái Mép / Macau

1,500

3,000

3,000

4,760

6,520

 

Cái Mép / Fangcun, Huadu, Jiaoxin, …, Xiamen, Zhangzhou (S.CHN)

850

1,700

1,700

4,700

6,400

 

Cái Mép / Ningbo, Shanghai (C.CHN)

950

1,900

1,900

4,900

6,800

 

Cái Mép / Dalian, Xingang, Qingdao, Lianyungang (N.CHN)

1,050

2,100

2,100

5,100

7,200

 

Cái Mép / Wenzhou, Zhapu, Taicang, Chongqing, …, Qin Huang Dao, Yantai (CNWP)

1,500

3,000

3,000

6,000

9,000

 

Cái Mép / Singapore

1,000

2,000

2,000

4,600

6,200

 

Cái Mép / Port klang, Penang, Pasir Gudang

1,000

2,000

2,000

4,600

6,200

 

Cái Mép / Kuching, Sibu, Bintulu, Labuan,
Kota Kinabalu, Sandakan, Tawau, Miri

1,200

2,400

2,400

5,000

7,000

 

Cái Mép / Jarkata, Surabaya, Palembang, Semarang, Belawan

1,200

2,400

2,400

4,900

6,800

 

Cái Mép / Bangkok, Laem Chabang, Lat Krabang

850

1,700

1,700

4,700

6,400

 

Cái Mép / Sihanoukville; Phnompenh

800

1,600

1,600

4,600

6,200

 

Cái Mép / Cebu, Davao, General Santos, Subic Bay, Bantagas,
Manila North, Manila South

1,100

2,200

2,200

4,600

6,200

 

Cái Mép / Yangon (MYANMAR)

1,500

3,000

3,000

6,000

9,000

 

Cái Mép / Chennai, Nhava Sheva, Tuticorin, Cochin, Mundra (INDIA)

5,000

10,000

10,000

6,000

12,000

 

Cái Mép / Dadri, Ahmedabad, Baroda (Icd Dashrath), Hyderabad, Waluj, Mulund, Icd Tumb, Delhi-Tughlakabad, Vapi, Kattupalli, Bangalore, Sanand (INWP)

6,000

12,000

12,000

7,000

14,000

 

Cái Mép / Colombo - Sri Lanka

6,000

12,000

12,000

7,000

14,000

 

Cái Mép / Chitagong - Bangladesh, Nepal

6,000

12,000

12,000

7,000

14,000

 

Cái Mép / Jebel Ali, Bandar Abbas, Abu Dhabi, Ajman, Sharjah, Karachi , Ad Dammam, Bahrain, Hamad, Umm Qasr, Kuwait, Shuwaikh, Shuaiba, Sohar ,
Port Sultan Gaboos

9,000

18,000

18,000

18,000

18,000

 

Cái Mép / Iquique, San Antonio, Manzanillo, Lazaro Cardenas, Puerto Quetzal, Buenaventura, Guayaquil, Callao

18,000

18,000

18,000

18,000

18,000

 

Cái Mép / Long Beach, Oakland, Seattle, New York, Savannah

20,000

25,000

25,000

20,000

25,000

 

8

Công ty TNHH Yang Ming Shipping (Việt Nam)

Cái Mép – Bờ Tây Hoa Kỳ (giá tiêu chuẩn)

6,640

8,300

8,300

 

12,600

 

Cái Mép – Bờ Tây Hoa Kỳ (giá Premium)

8,320

10,400

10,400

 

15,500

 

Cái Mép – Bờ Đông Hoa Kỳ (giá tiêu chuẩn)

11,160

12,400

12,600

 

12,600

 

Cái Mép – Bờ Đông Hoa Kỳ (giá Premium)

12,240

15,300

15,500

 

15,500

 

9

Công ty TNHH OOCL Việt Nam

Cái Mép - Baltimore, Baltimore, Maryland, United States

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Ho Chi Minh- Boston, Suffolk, Massachusetts, United States

7,600

9,500

 

 

 

12,027

Cái Mép- Charleston, Charleston, South Carolina, United State

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép - Houston, Harris, Texas, United States

7,600

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép - Miami, Miami-Dade, Florida, United States

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép - Mobile, Mobile, Alabama, United States

7,600

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép - New Orleans, Orleans, Louisiana, United States

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Ho Chi Minh- New York, New York, New York, United States

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép - Norfolk, Norfolk, Virginia, United States

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép - Savannah, Chatham, Georgia, United States

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép - Tampa, Hillsborough, Florida, United States

 

7,600

 

 

9,500

 

 

 

 

12,027

Cái Mép -Long Beach, Los Angeles, California, United States

6,800

8,500

 

 

 

10,761

Cái Mép -Los Angeles, Los Angeles, California, United States

6,800

8,500

 

 

 

10,761

Cái Mép -Oakland, Alameda, California, United States

6,800

8,500

 

 

 

10,761

Cái Mép - Seattle, King, Washington, United States

6,800

8,500

 

 

 

10,761

Cái Mép - Tacoma, Pierce, Washington, United States

6,800

8,500

 

 

 

10,761

Cái Mép - Antwerpen, Antwerp, Vlaanderen, Belgium

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Dunkerque, Nord, Hauts-de-France, France

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Gdansk, Pomorskie, Poland

8,600

16,100

 

 

 

 

Ho Chi Minh- Hamburg, Hamburg, Germany

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Le Havre, Seine Maritime, Normandy, France

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Southampton, Southampton, England, United Kingdom

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Wilhelmshaven, Wilhelmshaven, Niedersachsen, Germany

 

8,600

 

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Zeebrugge, West Flanders, Vlaanderen, Belgium

8,600

16,100

 

 

 

 

Cái Mép - Barcelona, Barcelona, Catalunya, Spain

8,550

16,000

 

 

 

 

Cái Mép - Fos sur Mer, Bouches du Rhone, Provence Alpes Cote d'Azur, France

8,550

16,000

 

 

 

 

Cái Mép - Genova, Genova, Liguria, Italy

8,550

16,000

 

 

 

 

Cái Mép - Valencia, Valencia, Comunidad Valenciana, Spain

8,550

16,000

 

 

 

 

10

Công ty TNHH RCL Việt Nam

Cái Mép-Philippines mainports

1,000

 

2,000

 

 

 

11

Công ty TNHH Maersk Việt Nam

Vũng Tàu - Miami

9,975

12,450

12,450

 

 

 

Vũng Tàu - Tema

5,100

8,600

8,700

 

 

 

12

Công ty TNHH MSC Việt Nam

Vũng Tàu - USWC

9,000 – 15,000

11,600 – 18,500

11,600 – 18,500

 

 

 

Vũng Tàu - USEC

10,400 – 16,800

13,400 – 21,000

13,400 – 21,000

 

 

 

Vũng Tàu - Australia

4,500 – 5,900

9,000 – 11,500

9,300 – 11,600

 

 

 

Vũng Tàu - NZ

5,500 – 6,100

11,000 – 12,000

11,000 – 12,000

 

 

 

Vũng Tàu - NWC

8,200 – 10,500

12,500 – 15,500

12,500 – 15,500

 

 

 

Vũng Tàu - Mediterranean

6,400 – 8,500

12,000 – 16,000

12,000 – 16,000

 

 

 

Vũng Tàu – West Africa

6,400 – 7,200

10,800 – 13,500

11,050 – 13,500

 

 

 

Vũng Tàu - SAEC

10,100 – 12,500

13,650 – 15,000

13,650 – 15,000

 

 

 

Vũng Tàu - SAWC

10,700 – 13,000

15,400 – 18,500

15,400 – 18,500

 

 

 

13

Công ty TNHH Dịch vụ Zim Integrated Shipping (Việt Nam)

Cái Mép – New York

8,121

 

10,391

 

 

 

Cái Mép - Savannah

8,110

 

10,369

 

 

 

Cái Mép – Chaleston

8,110

 

10,369

 

 

 

Cái Mép – Miami

8,118

 

10,377

 

 

 

 

II. Phụ thu ngoài giá cước tuyến vận tải quốc tế

  (Đơn giá: VND/USD)

 

STT

TênHãng tàu

Phụthu ngoài giá

Giá

 

 

 

Đơn giá

Đơn vị tính

1

Công ty TNHH Hyundai Merchant Marine Việt Nam (HMM)

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

2.760.000 VND

20'DC

4.140.000 VND

40'DC

4.140.000 VND

40'HC

Phí vận đơn (bill of lading fee)

900.000 VND

Vận đơn

Phí niêm chì (Seal fee)

190.000 VND

Seal

Phí khai hải quan cho hàng đi Mỹ/Canada

35 USD

Vận đơn

Phí khai hải quan cho hàng đi Châu Âu

35 USD

Vận đơn

Phí khai hải quan cho hàng đi Trung Quốc, Nhật Bản

30 USD

Vận đơn

Phí khai hải quan cho hàng đi Mexico

35 USD

Vận đơn

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC) cho hàng đi Châu Âu

2.925.000 VND

20'RF

4.446.000 VND

40'HRF

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC) cho hàng đi Châu Á, , Trung Đông, Ấn Độ

3.335.000 VND

20'RF

5.920.000 VND

40'HRF

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC) cho hàng đi Mỹ

5.920.000 VND

40'HRF

Phụ phí nguyên liệu sạch (Environmental Compliance Charge) cho hàng đi Mỹ

150 USD

40'HRF

2

Công ty Cổ phần CMA-CGM Việt Nam

Terminal handling charge

(THC - Phí xếp dỡ hàng tại cảng)

2.620.000 VND

20'

4.050.000 VND

40'

B/L Fee for eSI transmitted via any channels (Phí chứng từ)

950.000 VND

Vận đơn

B/L Fee for Manual SI

(Phí chứng từ không gửi bằng hệ thống)

1.050.000 VND

Vận đơn

Late SI Submission

(Phí nộp chứng từ trễ)

645.000 VND

Vận đơn

B/L Re-issuance

(Phí phát hành lại vận đơn)

950.000 VND

Vận đơn

Issuance of Additional Copy of B/L

(Phí phát hành bản sao vận đơn)

200.000 VND

Vận đơn

Switch B/L Fee between countries

(Phí hoán đổi vận đơn)

3.225.000 VND

Vận đơn

B/L Surrender Fee or Telex Release Fee

(Phí giao hàng không cần vận đơn)

950.000 VND

Vận đơn

Seal Fee

(Phí Chì)

230.000 VND

Seal

Paperless B/L Fee

(Phí vận đơn điện tử)

580.000 VND

Vận đơn

Amendment of B/L

(Phí chỉnh sửa vận đơn)

535.000 VND

Vận đơn

Correction Stamp

(Phí sửa chứng từ)

150.000 VND

Vận đơn

Issuance Fee of shipping certificates

(Phí phát hành chứng thư )

600.000 VND

Vận đơn

Invoice Re-issuance/ Cancellation

(Phí hủy/phát hành lại vận đơn)

600.000 VND

Vận đơn

Provision of certified copy of invoice

(Phí phát hành bản sao hóa đơn)

50.000 VND

Hóa đơn

Double payment fee

(Phí thanh toán trùng)

600.000 VND

Vận đơn

Late Payment fee, applied for overdue payment as from the 8th day

(Phí chậm thanh toán từ ngày thứ 8 trở đi)

1.800.000 VND

(từ ngày thứ 8)

3.600.000 VND

(từ ngày thứ 14)

Crosss Payment Fee

(Phí thu hộ)

2.200.000 VND

Vận đơn

X-Stuffing container

(Phí đóng chéo container)

600.000 VND

Vận đơn

Admin Fee: re-use importempty containers for export shipments (phí sử dụng container rỗng hàng nhập cho hàng xuất)

1.150.000 VND

Vận đơn

VGM Weight Charge

(Phí cân trọng lượng container trong trường hợp khách không cung cấp)

Chi phí thực tế

+ 580.000 VND

Vận đơn

Manual VGM

(Phí nộp VGM không thông qua hệ thống)

580.000 VND

Vận đơn

VGM Amendment after VGM cut – off

(Phí chỉnh sửa VGM sau khi hết hạn nộp)

2.300.000 VND

Vận đơn

Container maintenance surcharge (Phí bảo vệ container)

370.000 VND

20'

720.000 VND

40'

Cleaning fee

(Phí vệ sinh container)

170.000 VND

20'

290.000 VND

40'

Delivery order fee

(Phí lệnh giao hàng)

1.050.000 VND

Lệnh

Re-isuance of delivery order

(Phí phát hành lại lệnh giao hàng)

1.050.000 VND

Lệnh

Issuance of additional copy of B/L

(Phí phát hành bản sao vận đơn)

200.000 VND

Vận đơn

Manifest Alteration Fee (for consignee)

(Phí điều chỉnh bản lược khai hàng hóa)

Theo chi phí thực tế

Vận đơn

Plastic Scrap Administrative Fee

(Phí quản lí hàng phế liệu)

1.160.000 VND

Vận đơn

3

Công ty TNHH Cosco Shipping Lines Việt Nam

THC (Phí dịch vụ bốc dỡ container )

105 USD

20'DC

165 USD

40'DC

210 USD

45'DC

135 USD

20'RF

200 USD

40'RF

Emergency Bunker Surcharge (Phí xăng dầu tuyến Châu Á)

26 USD

20'DC

52 USD

40'DC

39 USD

20'RF

78 USD

40'RF

Bill of lading fee (Phí vận đơn)

850.000 VND

Vận đơn

B/L Surrender Fee or Telex Release Fee

(Phí giao hàng không cần vận đơn)

500.000 VND

Vận đơn

Change of routing/destination (COD) (Phí thay đổi cảng đích)

200 USD

Vận đơn

Switch B/L Fee (Phí hoán đổi vận đơn)

100 USD

Vận đơn

Certificate Issuance Fee (Phí chứng thư)

400.000 VND

Bộ

Seal Fee (Phí Chì)

8 USD

Seal

Phí hải quan tuyến Châu Âu (For Europe trade / ENS)

25 USD

Vận đơn

Phí hải quan tuyến Nam Phi và Trung Quốc (For TPT trade; South Africa & China / AMS or MSC)

30 USD

Vận đơn

Invoice Adjustment Refund (Phí chuyển dư hoàn tiền)

600.000 VND

Vận đơn

Invoice Re-issuance/Cancellation

(Phí chỉnh sửa hóa đơn)

600.000 VND

Hóa đơn

Adjustment minutes for company name and address (Phí biên bản đính kèm hóa đơn)

150.000 VND

Hóa đơn

Phí chậm thanh toán 7-14 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng

1% trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 300.000 VND

Vận đơn

Phí chậm thanh toán 15-22 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng

1,25 % trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 600.000 VND

Vận đơn

Phí chậm thanh toán 23-60 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng

1,5 % trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 1.000.000 VND

Vận đơn

Phí chậm thanh toán trên 60 ngày sau ngày tàu đến/chạy hoặc sau khi hết thời hạn tín dụng

6 % trên tổng số tiền phải thanh toán và mức phạt tối thiểu là 1.500.000 VND

Vận đơn

Phí cung cấp điện

1,2 USD/HOUR

20'RF

1,6 USD/HOUR

40'RF

Phí kho lạnh + Phí cung cấp điện

1,83 USD/HOUR

20'RF

2,75 USD/HOUR

40'RF

Phụ phí xăng dầu khẩn cấp

26 USD

20'DC

52 USD

40'DC

39 USD

20'RF

78 USD

40'RF

Phí lưu kho hàng xuất (Outbound DET)

-Từ ngày 01- 07: Miễn phí

GP/HQ

-Từ ngày 08 – 12:

 

20 USD

20’

40 USD

40’

40 USD

45’

-Từ ngày 13:

 

20 USD

20’

40 USD

40’

40 USD

45’

-Từ ngày 01- 03: Miễn phí

OT/FL/PL

-Từ ngày 04-06

 

40 USD

20’

80 USD

40’/45’

-Từ ngày 07:

 

50 USD

20’

100 USD

40’/45’

-Từ ngày 01- 03: Miễn phí

RF/RQ

-Từ ngày 04-06

 

40 USD

20’

50 USD

40’/45’

-Từ ngày 07:

 

50 USD

20’

60 USD

40’/45’

Phí áp dụng khi khách hàng hủy đặt chỗ cont rỗng quá 24 giờ

 

GP/HQ

-Từ ngày 01-05

 

20 USD

20’

40 USD

40’

40 USD

45’

-Từ ngày 06

 

25 USD

20’

50 USD

40’

50 USD

45’

 

OT/FL/PL

-Từ ngày 01-03

 

40 USD

20’

80 USD

40’/45’

-Từ ngày 04

 

50 USD

20’

100 USD

40’/45’

 

RF/RQ

-Từ ngày 01-03

 

40 USD

20’

50 USD

40’/45’

-Từ ngày 04

 

50 USD

20’

60 USD

40’/45’

Phí hủy đặt chỗ trên tàu mẹ

 

GP/HQ

-Tuyến xuyên Thái Bình Dương

50 USD

20’

 

100 USD

40’

 

100 USD

45’

-Tuyến Địa Trung Hải – Châu Âu

300 USD

20’

 

600 USD

40’

 

600 USD

45’

-Tuyến Châu Á – Thái Bình Dương

25 USD

20’

 

50 USD

40’

 

50 USD

45’

-Tuyến Bờ Đông – Bờ Tây Mỹ

200 USD

20’

 

400 USD

40’

 

400 USD

45’

-Tuyến Châu Á – Đông Phi

100 USD

20’

 

200 USD

40’

 

200 USD

45’

-Tuyến Panama và Caribbean

25 USD

20’

 

50 USD

40’

 

50 USD

45’

-Tuyến Liên Á

10 USD

20’

 

20 USD

40’

 

20 USD

45’

-Tuyến Đông Nam Á

05 USD

20’

 

10 USD

40’

 

10 USD

45’

-Tuyến Nam Á

25 USD

20’

 

50 USD

40’

 

50 USD

45’

 

 

RF/RQ

-Tuyến xuyên Thái Bình Dương

25 USD

20’

 

50 USD

40’/45’

-Tuyến Địa Trung Hải – Châu Âu

300 USD

20’

 

600 USD

40’/45’

-Tuyến Châu Á – Thái Bình Dương

25 USD

20’

 

50 USD

40’/45’

-Tuyến Bờ Đông – Bờ Tây Mỹ

200 USD

20’

 

400 USD

40’/45’

-Tuyến Châu Á – Đông Phi

100 USD

20’

 

200 USD

40’/45’

-Tuyến Panama và Caribbean

25 USD

20’

 

50 USD

40’/45’

-Tuyến Liên Á

10 USD

20’

 

20 USD

40’/45’

-Tuyến Đông Nam Á

25 USD

20’

 

50 USD

40’/45’

-Tuyến Nam Á

25 USD

20’

 

50 USD

40’/45’

Khai báo sai hàng nguy hiểm

20.000 USD

CONT

4

Công ty TNHH Đại lý vận tải Evergreen (Việt Nam)

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

2.410.000 VND

20'DC

3.820.000 VND

40'DC

3.820.000 VND

40'HC

Phí vận đơn cập nhật qua hệ thống EMC (bill of lading fee- web S/I submission )

800.000 VND

Vận đơn

Phí vận đơn cập nhật qua email (bill of lading fee- manual S/I submission )

900.000 VND

Vận đơn

Phí niêm chì (seal fee)

200.000 VND

Seal

Phí khai hải quan cho hàng đi Mỹ/Canada

30 USD

Vận đơn

Phí khai hải quan cho hàng đi Châu Âu

30 USD

Vận đơn

Phí làm điện giao hàng (telex release)

600.000 VND

Vận đơn

5

Công ty TNHH giao nhận Cát Tường (Đại diện hãng tàu Interasia tại Việt Nam)

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

118 USD

20'DC

180 USD

40'DC&HC

155 USD

20'RF

245 USD

40'RH

Phí vận đơn (bill of lading fee)

1.050.000 VND

Vận đơn

Phí niêm chì (seal fee)

9 USD

Seal

Phí điện giao hàng (Telex release fee)

660.000 VND

Vận đơn

Phụ phí nhiên liệu ()

600.000 VND

20'

1.200.000 VND

40'

Phí khai hải quan cho hàng đi Nhật (Manifest transfer fee)

660,000 VND

Vận đơn

6

Công ty TNHH Ocean Network Express (Việt Nam) (ONE)

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

2.300.000 VND

20'DC

3.600.000 VND

40'DC

Phí chứng từ (documentation fee)

700.000 VND

Vận đơn

Phí niêm chì (seal fee)

150.000 VND

Seal

Phí khai hải quan của cảng đến

35 USD

Vận đơn

7

Công ty TNHH Wan Hai Việt Nam

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

3.000.000 VND

20'SD

4.600.000 VND

40'SD

5.650.000 VND

45'SD

4.350.000 VND

20'Flat Rack

6.750.000 VND

40'Open Top

3.950.000 VND

20'RF

6.150.000 VND

40' RF

Phí chứng từ

1.000.000 VND

Vận đơn

Phí làm điện giao hàng

760.000 VND + VAT

Vận đơn

Phí SEAL

250.000 VND

Seal

Phí truyền dữ liệu

660.000 VND

Vận đơn

Phí chỉnh sửa dữ liệu

1.000.000 VND + VAT

Vận đơn

Phí phát hành vận đơn ở bên thứ ba

840.000 VND + VAT

Vận đơn

Phụ phí xăng dầu khẩn cấp

600.000 VND

20'

1.200.000 VND

40'/45’

Phí nhãn hàng nguy hiểm

350.000 VND + VAT

20'DC/40'SD/ 40'HQ

Phí hàng trả lại (NSF)

2.3000.000 VND + VAT

Vận đơn

Phí chạy điện container lạnh

48.000 VND/h + VAT

20'

70.000 VND/h + VAT

40'

Phí lưu bãi ở cảng đối với hàng xuất (ngoại
trừ hàng xuất đi Hoa Kỳ)

- 03 ngày đầu: miễn phí

Cont DC/FR/OT

- Kể từ ngày thứ 4 trở đi: (cont/ngày)

 

220.000 VND

20'DC/FR/OT

440.000 VND

40'DC/FR/OT

- Kể từ ngày thứ 4 trở đi: (cont/ngày)

 

503.000 VND

20'RF

1.006.000 VND

40'RF

Phí lưu container ở kho đối với hàng xuất (ngoại trừ hàng xuất đi Hoa Kỳ)

- 07 ngày đầu: miễn phí

Cont Khô (DC)

- Kể từ ngày thứ 8: (cont/ngày)

 

220.000 VND

20'DC

440.000 VND

40'DC

- 03 ngày đầu: miễn phí

Cont DC/FR/OT

- Kể từ ngày thứ 4: (cont/ngày)

 

220.000 VND

20'DC/FR/OT

440.000 VND

40'DC/FR/OT

- 03 ngày đầu: miễn phí

Cont Lạnh (RF)

- Kể từ ngày thứ 4 trở đi: (cont/ngày)

 

503.000 VND

20'RF

1.006.000 VND

40'RF

Phí lưu bãi ở cảng đối với hàng xuất đi Hoa Kỳ

- 07 ngày đầu: miễn phí

Cont DC/FR/OT

- 05 ngày tiếp theo: (cont/ngày)

 

164.000 VND

20'DC/FR/OT

327.000 VND

40'DC/FR/OT

- Kể từ ngày thứ 13: (cont/ngày)

 

277.000 VND

20'DC/FR/OT

553.000 VND

40'DC/FR/OT

- 03 ngày đầu: miễn phí

Cont Lạnh (RF)

- 04 ngày tiếp theo: (cont/ngày)

 

503.000 VND

20'RF

1.006.000 VND

40'RF

- Kể từ ngày thứ 8: (cont/ngày)

 

729.000 VND

20'RF

1.458.000 VND

40'RF

Phí lưu container ở kho đối với hàng xuất đi Hoa Kỳ

- 07 ngày đầu: miễn phí

Cont DC/FR/OT

- 05 ngày tiếp theo: (cont/ngày)

 

164.000 VND

20'DC/FR/OT

327.000 VND

40'DC/FR/OT

- Kể từ ngày thứ 13: (cont/ngày)

 

277.000 VND

20'DC/FR/OT

553.000 VND

40'DC/FR/OT

- 03 ngày đầu: miễn phí

Cont Lạnh (RF)

- 04 ngày tiếp theo: (cont/ngày)

 

503.000 VND

20'RF

1.006.000 VND

40'RF

- Kể từ ngày thứ 8: (cont/ngày)

 

729.000 VND

20'RF

1.458.000 VND

40'RF

8

Công ty TNHH Yang Ming Shipping (Việt Nam)

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

2.536.000 VND

20'DC

4.059.000 VND

40'DC/HQ

3.397.000 VND

20'RF

5.093.000 VND

40'RQ

SEAL (Phụ thu niêm chì )

205.000 VND

Seal

DOC Fee (Phụ thu chứng từ)

950.000 VND

Vận đơn

TELEX Fee (Phụ thu điện thả hàng)

550.000 VND

Vận đơn

Certificate (Phụ thu chứng thư theo yêu cầu khách hàng)

600.000 VND

Bộ

IS (Phí cân bằng cont)

200 USD

Cont

AMS Phụ thu hải quan (hàng đi Mỹ và

Canada)

690.000 VND

(30 USD)

Vận đơn

Late AMS (Phí chậm khai hải quan cho hàng đi Mỹ và Canada)

2.300.000 VND

(100 USD)

Vận đơn

Bill correction (Phí chỉnh sửa bill)

1.150.000 VND

Lần

Late payment fee

400.000 VND

Vận đơn

Administration fee (cho hàng đi Mỹ và Canada):

+ Chỉnh sửa thông tin khách hàng/ thay đổi giá

+ Thay đổi cảng

 

 

200 USD

 

500 USD

Vận đơn

Powe charge (Phát sinh phí cắm điện

600.000 VND

20’RF/24h

900.000 VND

40’RQ/24h

Phụ thu phí xăng dầu – giá từ tháng 4/2023 đến khi có thông báo mới

BUNKER - ASIA ( ZONE I) - (Phụ thu phí xăng dầu)

70 USD

20'DC

140 USD

40'DC/HQ

101 USD

20'RF

202 USD

40'RQ

BUNKER - ASIA (ZONE II) - (Phụ thu phí xăng dầu)

120 USD

20'DC

240 USD

40'DC/HQ

173 USD

20'RF

346 USD

40'RQ

BUNKER - SOUTH ASIA - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Nam Á)

127 USD

20'DC

254 USD

40'DC/HQ

183 USD

20'RF

366 USD

40'RQ

BUNKER - RED SEA - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Biển Đỏ)

 

191 USD

20'DC

382 USD

40'DC/HQ

275 USD

20'RF

550 USD

40'RQ

BUNKER - MIDDLE EAST SEA - (Phụ thu phí xăng

dầu khu vực Trung Đông)

198 USD

20'DC

396 USD

40'DC/HQ

285 USD

20'RF

570 USD

40'RQ

BUNKER - AUSTRALIA SEA - (Phụ thu phí xăng dầu)

 

191 USD

20'DC

382 USD

40'DC/HQ

275 USD

20'RF

550 USD

40'RQ

BUNKER - SOUTH AMERICA (East Coast) - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Nam Mỹ - Bờ Đông)

187 USD

20'DC

374 USD

40'DC/HQ

296 USD

20'RF

538 USD

40'RQ

BUNKER - SOUTH AMERICA (West Coast) - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Nam Mỹ - Bờ Tây)

220 USD

20'DC

440 USD

40'DC/HQ

317 USD

20'RF

634 USD

40'RQ

BUNKER - CENTRAL AMERICA - (Phụ thu phí xăng dầu khu vực Trung Mỹ)

220 USD

20'DC

440 USD

40'DC/HQ

317 USD

20'RF

634 USD

40'RQ

BUNKER - NCPW TRADE - (Phụ thu phí xăng dầu châu Âu)

242 USD

20'DC

484 USD

40'DC/HQ

348 USD

20'RF

696 USD

40'RQ

BUNKER - MEDW TRADE - (Phụ thu phí xăng dầu Địa Trung Hải)

233 USD

20'DC

466 USD

40'DC/HQ

336 USD

20'RF

672 USD

40'RQ

Low Sulphur Surcharge / LR (NCPW trade)

10 USD

20'DC/RF

20 USD

40'HQ/RQ

9

Công ty TNHH OOCL Việt Nam

Outbound Documentation Fee (Phí chứng từ xuất DOC)

850.000 VND

Vận đơn

Certificate Issuance Fee (Phí chứng thư bảo hiểm CIC)

400.000 VND

Bộ

CFS Receiving Charge ( Phí kho bãi hàng lẻ )

06 USD

Mỗi CBM (m3)

Terminal Handling Charge (Phí dịch vụ bốc dỡ container - THC)

113 USD

20'DC

175 USD

40'DC

220USD

45'HC

145 USD

20'RF

247 USD

40'HF

275 USD

45'DG

THC for all dangerous goods; Awkward Cargo in Special Equipments

145

20'DC

227

40'

275

45’DG

Reefer Monitoring Charge (Phí cung cấp điện RMC)

20 USD

20'DC

40 USD

40'DC

ISF10 Filling (Phí kiểm tra hải quan)

25 USD

Vận đơn

ISF10 Amendment (Phí chỉnh sửa khai hải quan)

40 USD

Vận đơn

AMS- Advance Manifest Security Charge (Phí khai hải quan). Áp dụng cho tuyến Mỹ, Canada, Nhật Bản, Trung Đông, Biển Đen, Trung Quốc, hàng đến/quá cảnh các cảng ở châu Âu, hàng đến Mexico, Mỹ Latin và Nam Phi, hoặc trả trước hoặc trả sau

30 USD

Vận đơn

AAM- Amendment for Advance Manifest Security Charge (Phí khai lại hải quan). Áp dụng cho tuyến Mỹ, Canada, Nhật Bản, Trung Đông, Biển Đen, Trung Quốc, hàng đến/quá cảnh các cảng ở châu Âu, hàng đến Mexico, Mỹ Latin và Nam Phi, hoặc trả trước hoặc trả sau

40 USD

Vận đơn

Reefer Temperature Record Requisition (Phí yêu cầu theo dõi nhiệt độ - RDS)

150 USD

Cont/Report

Reefer De-humidity Setting Charge (Phí điều chỉnh nhiệt độ - TRS)

150 USD

40'RQ

Telex Release (Phí điện giao hàng - TLR)

500.000 VND

Vận đơn

Seaway fee

(IAT only)

500.000 VND

Vận đơn

Seal Fee (Phí niêm chì -HSS)

8 USD

Seal

Freight Handling Fee ( Phí dịch vụ phụ trội về thanh toán - FHF)

300.000 VND

Vận đơn

Tax invoice cancellation & Re-issuance fee (Phí phát hành lại hóa đơn giá trị gia tăng - VIR)

300.000 VND

Hóa đơn

Change of Destination- Administration Fee (Phí chuyển cảng - COD) (Không yêu cầu xếp dỡ lại container)

350 USD

Vận đơn

Change of Destination- Administration Fee (Phí chuyển cảng - COD) (Có yêu cầu xếp dỡ lại container)

500 USD

Vận đơn

Switch Bill of Lading Fee (SBF)

600.000 VND

Vận đơn

Payable Elsewhere Service Fee (PEF)

600.000 VND

Vận đơn

Outport Bill of Lading Issuance Fee (OPB)

600.000 VND

Vận đơn

Late Pick-up BL Fee/

Late Collection Fee (Phí thanh toán trễ - LCC)

Trong vòng 10 ngày: Miễn phí

Vận đơn

Quá 10 ngày: 1% của số tiền phải thanh toán hoặc 25 USD mỗi tuần, tùy theo mức nào cao hơn.

Vận đơn

Phí lưu container rỗng và có hàng kết hợp (DD2in1) hàng xuất

Trong vòng 07 ngày: Miễn phí

Cont Khô (DC)

- Kể từ ngày thứ 8 đến ngày thứ 12 (cont/ngày)

 

20 USD

20’DC

40 USD

40’DC/HQ

40 USD

45’HQ

- Kể từ ngày thứ 13 trở đi (cont/ngày)

Thereafter

25 USD

20’DC

50 USD

40’DC/HQ

50 USD

45’HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Hàng nguy hiểm

- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)

 

25 USD

20’DC

56 USD

40’DC/HQ

56 USD

45’HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Hàng đặc biệt

- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)

 

50 USD

20’DC

100 USD

40’DC/HQ

100 USD

45’HQ

Trong vòng 05 ngày: Miễn phí

Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 6 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)

 

40 USD

20’DC

100 USD

40’DC

60 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)

 

60 USD

20’DC

120 USD

40’HQ

Trong vòng 07 ngày: Miễn phí

Non-operating Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 08 đến ngày thứ 10 (cont/ngày)

 

40 USD

20’DC

60 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 11 trở đi (cont/ngày)

 

60 USD

20’DC

120 USD

40’HQ

Phí lưu bãi hàng xuất (Outbound QR)

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Cont Khô (DC)

- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)

 

2.5 USD

20’DC

4.5 USD

40’DC/HQ

4.5 USD

45’HQ

- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)

Thereafter

05 USD

20’DC

9.5 USD

40’DC/HQ

9.5 USD

45’HQ

Trong vòng 02 ngày: Miễn phí

Hàng nguy hiểm

- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)

 

7.5 USD

20’DC

12 USD

40’DC/HQ

12 USD

45’HQ

- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)

 

12 USD

20’DC

14 USD

40’DC/HQ

14 USD

45’HQ

Trong vòng 02 ngày: Miễn phí

Hàng đặc biệt

- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)

 

7.5 USD

20’DC

12 USD

40’DC/HQ

- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)

 

12 USD

20’DC

14 USD

40’DC/HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)

 

03 USD

20’DC

06 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)

 

09 USD

20’DC

12 USD

40’HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Non-operating Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)

 

03 USD

20’DC

06 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)

 

09 USD

20’DC

12 USD

40’HQ

Phí lưu container rỗng và có hàng kết hợp (DD2in1) hàng nhập

Trong vòng 07 ngày: Miễn phí

Cont Khô (DC)

- Kể từ ngày thứ 8 đến ngày thứ 12 (cont/ngày)

 

15 USD

20’DC

30 USD

40’DC/HQ

30 USD

45’HQ

- Kể từ ngày thứ 13 trở đi (cont/ngày)

Thereafter

25 USD

20’DC

50 USD

40’DC/HQ

50 USD

45’HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Hàng nguy hiểm

- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)

 

25 USD

20’DC

56 USD

40’DC/HQ

56 USD

45’HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Hàng đặc biệt

- Kể từ ngày thứ 04 trở đi (cont/ngày)

 

50 USD

20’DC

100 USD

40’DC/HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 06 (cont/ngày)

 

50 USD

20’DC

80 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 07 trở đi (cont/ngày)

 

80 USD

20’DC

105 USD

40’HQ

Trong vòng 07 ngày: Miễn phí

Non-operating Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 08 đến ngày thứ 10 (cont/ngày)

 

50 USD

20’DC

80 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 11 trở đi (cont/ngày)

 

80 USD

20’DC

105 USD

40’HQ

Phí lưu bãi hàng nhập (Inbound QR)

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Cont Khô (DC)

- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)

 

2.5 USD

20’DC

4.5 USD

40’DC/HQ

4.5 USD

45’HQ

- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)

Thereafter

05 USD

20’DC

9.5 USD

40’DC/HQ

9.5 USD

45’HQ

Trong vòng 02 ngày: Miễn phí

Hàng nguy hiểm

- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)

 

7.5 USD

20’DC

12 USD

40’DC/HQ

12 USD

45’HQ

- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)

 

12 USD

20’DC

14 USD

40’DC/HQ

14 USD

45’HQ

Trong vòng 02 ngày: Miễn phí

Hàng đặc biệt

- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)

 

7.5 USD

20’DC

12 USD

40’DC/HQ

- Kể từ ngày thứ 09 trở đi (cont/ngày)

 

12 USD

20’DC

14 USD

40’DC/HQ

Trong vòng 02 ngày: Miễn phí

Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 03 đến ngày thứ 08 (cont/ngày)

 

03 USD

20’DC

06 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 09trở đi (cont/ngày)

 

09 USD

20’DC

12 USD

40’HQ

Trong vòng 03 ngày: Miễn phí

Non-operating Reefer Container

- Kể từ ngày thứ 04 đến ngày thứ 09 (cont/ngày)

 

03 USD

20’DC

06 USD

40’HQ

- Kể từ ngày thứ 10 trở đi (cont/ngày)

 

09 USD

20’DC

12 USD

40’HQ

10

Công ty TNHH RCL Việt Nam

Terminal Handling Charge (Phí dịch vụ bốc dỡ container - THC)

2.584.000 VND

20'GP

3.914.000 VND

40'HC

Bill Of Lading Fee (B/L Fee - Phí vận đơn)

902.500 VND

Vận đơn

Telex Release Fee (B/L Surrender Fee) (Phí giao hàng không cần vận đơn)

570.000 VND

Vận đơn

B/L Amendment Fee (Phí chỉnh sửa vận đơn)

750.000 VND

Vận đơn

Seal Fee (per unit)

199.500 VND

Seal

Admin Charge (per B/L set)

235.000 VND

Vận đơn

Change Of Destination after loading (Phí chuyển cảng)

500 USD

Vận đơn

Dangerous Goods mis-declaration fee (Phí khai sai hàng nguy hiểm)

10,000 USD

Per box

Container damage caused by Dangerous Goods (Phí hư hỏng cont do hàng nguy hiểm)

2,000 USD

Per box

Delivery Order Fee ( D/O Fee – Phí lệnh giao hàng)

902.500 VND

Vận đơn

Container Imbalance Charge (CIC) (Phụ phí mất cân đối vỏ cont)

1.092.500 VND

20'GP

2,185,000 VND

40'HC

Cleaning charge (Phí vệ sinh cont)

133.000 VND

20'GP

266.000 VND

40'HC

Equipment Management charge (EMF – Phí quản lý thiết bị)

114.000 VND

20'GP

228.000 VND

40'HC

11

Công ty TNHH Maersk Việt Nam

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

2.650.000 VND

20'DC

4.000.000 VND

40'DC

3.400.000 VND

20'RF

5.250.000 VND

40'HR

Phí vận đơn (bill of lading fee)

850.000 VND

Vận đơn

Phí niêm chì (seal fee)

200.000 VND

Seal

Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Bắc Âu

114 USD

20'DC

228 USD

40'DC

171 USD

20'RF

342 USD

40'HR

Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Đông Mỹ

278 USD

20'DC

309 USD

40'DC

Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Tây Mỹ Latinh

123 USD

20'DC

247 USD

40'DC

Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Tây Phi

185 USD

20'DC

370 USD

40'DC

278 USD

20'RF

556 USD

40'HR

Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến New Zealand

83 USD

20'DC

166 USD

40'DC

Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Tây Mỹ

250 USD

20'RF

278 USD

40'HR

Phụ phí xăng dầu (Environmental Fuel Fee) - Tuyến Đông Phi

232 USD

20'RF

463 USD

40'HR

12

Công ty TNHH MSC Việt Nam

Phí dịch vụ bốc dỡ container (THC)

2.780.000 VND

20'DV

4.225.000 VND

40'DV/HC

4.500.000 VND

45'HC

3.200.000 VND

20'RF

5.550.000 VND

40'HR

Phí chứng từ (documentation fee)

880.000 VND

Vận đơn

Phí niêm chì (seal fee)

200.000 VND

Seal

Phí khai hải quan của cảng đến

Tuyến Mỹ, Châu Âu:

40 USD

Vận đơn

Tuyến khác:

770.000 VND

Vận đơn

Phí đổi cảng đích (COD)

500 USD

Vận đơn

Phí phát hành điện giao hàng (Telex Release )

440.000 VND

Vận đơn

Phí gửi thông tin làm chứng từ trễ

550.000 VND

Vận đơn

Phí lưu container hàng xuất

07 ngày đầu: Miễn phí

Các loại cont

Từ ngày 08 đến ngày 14 (Cont/ngày):

 

288.000 VND

20'DV

528.000 VND

40'DV/HC

528.000 VND

45'HC

408.000 VND

20'SP (OT,FL,PL,OS)

672.000 VND

40'SP (OT,FL,PL,OS)

1.344.000 VND

20'RF

1.992.000 VND

40'RF

2.664.000 VND

40'HR

Từ ngày 15 (Cont/ngày):

 

528.000 VND

20'DV

1.056.000 VND

40'DV/HC

1.056.000 VND

45'HC

672.000 VND

20'SP (OT,FL,PL,OS)

1.344.000 VND

40'SP (OT,FL,PL,OS)

1.992.000 VND

20'RF

2.664.000 VND

40'RF

3.456.000 VND

40'HR

13

Công ty TNHH Dịch vụ Zim Integrated Shipping (Việt Nam)

 

(Đã bao gồm VAT: 5%)

B/L Fee ( Manual)

1.100.000 VND

Vận đơn

B/L Fee ( Electric)

875.000 VND

Vận đơn

Outbound ICD surcharge

820.000 VND

20'DC

1.800.000 VND

40'DC

1.800.000 VND

40'HC

Seal ( USA & Canada)

190.000 VND

Seal

Seal ( except USA & Canada)

210.000 VND

Seal

BL Amendment (Phí chỉnh sửa vận đơn)

550.000 VND

Vận đơn

Telex Release (Phí giao hàng không cần vận đơn)

550.000 VND

Vận đơn

Terminal Handling Charge (THC)

2.650.000 VND

20'DC

4.100.000 VND

40'DC

4.100.000 VND

40'HC